Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
yêu cầu


demander; requérir; prier; exiger
Yêu cầu ai giúp đỡ
requérir (demander à) quelqu'un de venir en aide
Yêu cầu im lặng
prier (quelqu'un) de se taire; exiger le silence
demande; exigence
Theo yêu cầu của nhiá»u ngÆ°á»i
à la demande de plusieurs personnes
Có những yêu cầu quá đáng
avoir des exigences exagérées



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.